XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Universitario | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 10 | 17 | 23 |
2 | Melgar | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 |
3 | Alianza Atletico | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 22 |
4 | Sport Huancayo | 12 | 7 | 1 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 |
5 | Dep. Garcilaso | 13 | 6 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 20 |
6 | Alianza Lima | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 20 |
7 | Sporting Cristal | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 19 |
8 | Cusco FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 19 |
9 | AD Tarma | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 21 | 0 | 19 |
10 | Sport Boys | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 19 | 1 | 16 |
11 | CD Los Chankas | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 |
12 | Cienciano | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 13 |
13 | Atletico Grau | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 11 |
14 | UTC Cajamarca | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 |
15 | Binacional | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 9 |
16 | Juan Pablo II | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 8 |
17 | Comerciantes Unidos | 10 | 1 | 5 | 4 | 13 | 19 | -6 | 8 |
18 | Alianza Huanuco | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 22 | -12 | 6 |
19 | Ayacucho FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 22 | -13 | 6 |
Bảng xếp hạng VĐQG Peru – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Peru… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
KQBD88.COM sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng VĐQG Peru. Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura... Theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến VĐQG Peru sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.